Thông Tin Chi Tiết
Sản phẩm cấp đông : Thủy hải sản
Nhiệt độ sảm phẩm :
- Nhiệt độ tâm sản phẩm vào : 10oC
- Nhiệt độ sản phẩm ra : – 18oC
Thời gian cấp đông :
Cấp dịch tràn Bơm lỏng tuần hoàn |
: 4 đến 5 hr/mẻ : 1,5 đến 2 hr/mẻ |
Đặc tính :
- Thiết kế và chế tạo vững chắc, hoàn chỉnh theo tiêu chuẩn H.A.C.C.P.
- Các tấm plate được làm bằng nhôm đặc biệt nên bảo đảm quá trình truyền nhiệt là tốt nhất.
- Việc cung cấp môi chất lỏng vào từng tấm plate được thực hiện bởi bộ phân phối đặc biệt phù hợp với hệ thống cấp lỏng bằng bơm.
- Bộ cấp hút gas, nâng hạ các tấm plate và vỏ tủ được chế tạo bằng inox.
- Cách nhiệt bằng foam polyurethane dày 150 mm nên đảm bảo sự tổn tồn nhiệt là nhỏ nhất.
- Hệ thống thủy lực có chất lượng cao nên việc nâng hạ các tấm plate rất hiệu quả và an toàn.
Hệ thống lạnh :
Tủ đông được thiết kế phù hợp với :
- Máy nén piston hoặc trục vít
- Dàn ngưng tụ kiểu ống chùm hoặc bay hơi
- Môi chất lạnh là ammoniac (R717) hoặc CHFCl2 (R22)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA) :
MODEL
DATA |
RC-CF
500 |
RC-CF
700 |
RC-CF
1000 |
RC-CF
1500 |
RC-CF
2000 |
Công suất danh định (Kg/mẻ)
Nomial capacity (Kg/shift) |
500 | 700 | 1000 | 1500 | 2000 |
Nhiệt độ tâm sản phẩm vào/ra (oC)
Products central temperature in/out oC) |
+10/-18 | ||||
Số tấm plate/số tầng
Quantity of plates/number of stages |
5/4 | 7/6 | 9/8 | 13/12 | 17/16 |
Kích thước hiệu quả của tấm plate (mm)
Dimentions effect of plate (mm)-Plate Taiwan |
2600 L x 1250 W x 22 t | ||||
Vật liệu cách nhiệt/Vật liệu vỏ tủ
Insulated material/cover material |
Polyurethane dày 150 mmm/bọc inox 0.7 mm
Polyurethane 150 mm thickness/cover by stainless steel |
||||
Năng suất lạnh (TC= 40oC/Te=-40oC)
Ref. capacity (TC= 40oC/Te=-40oC) (1) |
23 000 | 30 000 | 30 000 | 56 000 | 74 000 |
Năng suất lạnh (TC= 40oC/Te=-40oC)
Ref. capacity (TC= 40oC/Te=-40oC) (2) |
30 000 | 56 000 | 74 000 | 115 000 | 150 000 |
KChiều cao (H mm)
Heigh (H mm) |
1512 | 1656 | 1800 | 20 |